Có 2 kết quả:
撼树蚍蜉 hàn shù pí fú ㄏㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧˊ ㄈㄨˊ • 撼樹蚍蜉 hàn shù pí fú ㄏㄢˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧˊ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an ant trying to shake a tree
(2) to overrate oneself (idiom)
(2) to overrate oneself (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. an ant trying to shake a tree
(2) to overrate oneself (idiom)
(2) to overrate oneself (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0